Phiên âm : cái gāng.
Hán Việt : tài cương.
Thuần Việt : vừa mới; mới vừa; vừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa mới; mới vừa; vừa刚才tā cáigāng hái zài zhèlǐ, zhè huì er chūqùle.anh ta mới vừa ở đây, bây giờ đã đi rồi