VN520


              

才刚

Phiên âm : cái gāng.

Hán Việt : tài cương.

Thuần Việt : vừa mới; mới vừa; vừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vừa mới; mới vừa; vừa
刚才
tā cáigāng hái zài zhèlǐ, zhè huì er chūqùle.
anh ta mới vừa ở đây, bây giờ đã đi rồi


Xem tất cả...