VN520


              

才儲八斗

Phiên âm : cái chú bā dǒu.

Hán Việt : tài trữ bát đẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容讀書人才華極高。《幼學瓊林.卷四.文事類》:「多才之士, 才儲八斗。」


Xem tất cả...