VN520


              

扇面對

Phiên âm : shàn miàn duì.

Hán Việt : phiến diện đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種對偶格式。凡三句相互對偶, 稱為「扇面對」。如元.喬吉〈賣花聲.肝腸百鍊爐間鐵〉曲:「肝腸百鍊爐間鐵, 富貴三更枕上蝶, 功名兩字酒中蛇。」三句, 即為扇面對。


Xem tất cả...