VN520


              

扇动

Phiên âm : shān dòng.

Hán Việt : phiến động.

Thuần Việt : vỗ; đập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vỗ; đập (cánh)
摇动(像扇子的东西)
shàndòngchìbǎng
vỗ cánh; đập cánh
kích động; xúi giục; xúi bẩy (làm điều xấu)
鼓动(别人去做坏事)


Xem tất cả...