Phiên âm : shān dòng.
Hán Việt : phiến động.
Thuần Việt : vỗ; đập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỗ; đập (cánh)摇动(像扇子的东西)shàndòngchìbǎngvỗ cánh; đập cánhkích động; xúi giục; xúi bẩy (làm điều xấu)鼓动(别人去做坏事)