VN520


              

扇誘

Phiên âm : shān yòu.

Hán Việt : phiến dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

扇惑引誘。《南史.卷二三.王誕傳》:「更相扇誘, 本其恆意, 不可貸借, 固實常辭。」唐.白居易〈與昭義節度親事將士等書〉:「或被外人扇誘, 令眾意憂疑。」


Xem tất cả...