Phiên âm : shān yòu.
Hán Việt : phiến dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扇惑引誘。《南史.卷二三.王誕傳》:「更相扇誘, 本其恆意, 不可貸借, 固實常辭。」唐.白居易〈與昭義節度親事將士等書〉:「或被外人扇誘, 令眾意憂疑。」