Phiên âm : shàn zi shēng.
Hán Việt : phiến tử sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種戲劇中的角色。在劇中扮演拿著扇子, 不帶髯口的年輕小生, 多為風流儒雅的公子。