Phiên âm : shàn chē.
Hán Việt : phiến xa.
Thuần Việt : quạt gió; xe gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quạt gió; xe gió用扇风的方法把已经碾过的谷类的壳和米粒分开的一种农械,由木箱和装有叶片的轴构成转动叶片,就可以扇风也叫风车