VN520


              

扇车

Phiên âm : shàn chē.

Hán Việt : phiến xa.

Thuần Việt : quạt gió; xe gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quạt gió; xe gió
用扇风的方法把已经碾过的谷类的壳和米粒分开的一种农械,由木箱和装有叶片的轴构成转动叶片,就可以扇风也叫风车


Xem tất cả...