VN520


              

扇馬

Phiên âm : shàn mǎ.

Hán Việt : phiến mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閹割過的馬。《新五代史.卷二四.唐臣傳.郭崇韜傳》:「俟主上千秋萬歲後, 當盡去宦官, 至於扇馬, 亦不可騎。」也作「騸馬」。


Xem tất cả...