Phiên âm : shàn miàn r.
Hán Việt : phiến diện nhân.
Thuần Việt : mặt quạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt quạt (làm bằng giấy hay bằng lụa)折扇或团扇的面儿,用纸、绢等做成