VN520


              

扇涼翅兒

Phiên âm : shān liáng chìr.

Hán Việt : phiến lương sí nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻輕鬆悠閒, 袖手旁觀。如:「大家忙得不可開交, 他卻躲到一旁扇涼翅兒。」


Xem tất cả...