Phiên âm : shān liáng chìr.
Hán Việt : phiến lương sí nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻輕鬆悠閒, 袖手旁觀。如:「大家忙得不可開交, 他卻躲到一旁扇涼翅兒。」