Phiên âm : shàn xíng lǐ lùn.
Hán Việt : phiến hình lí luận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指後冷戰時代, 美國面對亞太地區新環境時, 其外交布局有如一面展開的扇子, 以美國和亞洲各國的雙邊或多邊安全協定為後盾, 並以經濟合作構成重要的發展面向。