VN520


              

截頭渡

Phiên âm : jié tóu dù.

Hán Việt : tiệt đầu độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有渡船的渡口。元.范康《竹葉舟》第三折:「來到此間, 是一個截頭渡了。怎生得一只船來渡我過去纔好。」也稱為「截頭路」。


Xem tất cả...