Phiên âm : jié tóu dù.
Hán Việt : tiệt đầu độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有渡船的渡口。元.范康《竹葉舟》第三折:「來到此間, 是一個截頭渡了。怎生得一只船來渡我過去纔好。」也稱為「截頭路」。