VN520


              

截路

Phiên âm : jié lù.

Hán Việt : tiệt lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攔路。《三國演義》第七回:「前者劉表截路, 乃吾兄本初之謀也。」


Xem tất cả...