Phiên âm : jié liú.
Hán Việt : tiệt lưu.
Thuần Việt : ngăn nước; chặn dòng chảy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngăn nước; chặn dòng chảy (thay đổi hướng nước chảy)堵截水流,使改变流向