Phiên âm : jié zhǎo.
Hán Việt : tiệt trảo.
Thuần Việt : cắt vuốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt vuốt (hai chân trước của chó)割去(狗的)两只前足的三爪或趾底的肉球,使之不能追逐鹿