VN520


              

截爪

Phiên âm : jié zhǎo.

Hán Việt : tiệt trảo.

Thuần Việt : cắt vuốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt vuốt (hai chân trước của chó)
割去(狗的)两只前足的三爪或趾底的肉球,使之不能追逐鹿


Xem tất cả...