VN520


              

截日

Phiên âm : jié rì.

Hán Việt : tiệt nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

即日、立即。元.戴善夫《風光好》第四折:「我為你截日離了官司, 再不當火院家私。」


Xem tất cả...