Phiên âm : jié rì.
Hán Việt : tiệt nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
即日、立即。元.戴善夫《風光好》第四折:「我為你截日離了官司, 再不當火院家私。」