VN520


              

截留

Phiên âm : jié liú.

Hán Việt : tiệt lưu.

Thuần Việt : giữ lại; tạm giữ.

Đồng nghĩa : 扣留, .

Trái nghĩa : , .

giữ lại; tạm giữ
扣留,办理过程中留下


Xem tất cả...