VN520


              

截获

Phiên âm : jié huò.

Hán Việt : tiệt hoạch.

Thuần Việt : chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tóm được
中途夺取到或捉到
yóujídùi jiéhuò le díjūn de yīliè huòchē.
đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.


Xem tất cả...