Phiên âm : jié huò.
Hán Việt : tiệt hoạch.
Thuần Việt : chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tó.
chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tóm được
中途夺取到或捉到
yóujídùi jiéhuò le díjūn de yīliè huòchē.
đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.