Phiên âm : jié jī.
Hán Việt : tiệt kích.
Thuần Việt : chặn đánh; vây đánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặn đánh; vây đánh在半路上截住打击(敌人)sānyíng zài cūn dōngtóu jiéjí dírén de zēngyuánbùdùi.tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.