Phiên âm : jié dào.
Hán Việt : tiệt đạo.
Thuần Việt : cướp đường; giữa đường bị cướp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp đường; giữa đường bị cướp指在途中抢劫