VN520


              

截開

Phiên âm : jié kāi.

Hán Việt : tiệt khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

截斷分開。如:「這段繩子太長了, 把它截開吧!」


Xem tất cả...