Phiên âm : jié zhǐ shí jiān.
Hán Việt : tiệt chỉ thì gian.
Thuần Việt : thời hạn cuối cùng; hạn chót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời hạn cuối cùng; hạn chót最后时刻