Phiên âm : jié duó.
Hán Việt : tiệt đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攔路打劫。如:「不意從暗巷裡竄出一個大漢, 把我的皮包截奪而去。」