VN520


              

截奪

Phiên âm : jié duó.

Hán Việt : tiệt đoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攔路打劫。如:「不意從暗巷裡竄出一個大漢, 把我的皮包截奪而去。」


Xem tất cả...