Phiên âm : jié zhǐ.
Hán Việt : tiệt chỉ.
Thuần Việt : hết hạn; hết thời gian.
Đồng nghĩa : 停止, 截至, .
Trái nghĩa : 開始, .
hết hạn; hết thời gian到一定期限停止进行