VN520


              

截断

Phiên âm : jié duàn.

Hán Việt : tiệt đoạn.

Thuần Việt : cắt đoạn; chặt cụt; cắt đứt; cắt cụt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt đoạn; chặt cụt; cắt đứt; cắt cụt
切断
gāowēn de huǒyàn néng jiéduàn gāngbǎn.
ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
cắt đứt; ngắt; ngăn chặn; chặn đứng; bẻ gãy; đập vỡ
打断;拦住
电话铃声截断了他的话.
diànhuà lín


Xem tất cả...