Phiên âm : jié duàn.
Hán Việt : tiệt đoạn.
Thuần Việt : cắt đoạn; chặt cụt; cắt đứt; cắt cụt.
cắt đoạn; chặt cụt; cắt đứt; cắt cụt
切断
gāowēn de huǒyàn néng jiéduàn gāngbǎn.
ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
cắt đứt; ngắt; ngăn chặn; chặn đứng; bẻ gãy; đập vỡ
打断;拦住
电话铃声截断了他的话.
diànhuà lín