VN520


              

截收

Phiên âm : jié shōu.

Hán Việt : tiệt thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竊取或記錄敵方的通信, 以獲取情報。


Xem tất cả...