VN520


              

截截

Phiên âm : jié jié.

Hán Việt : tiệt tiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.善辯的樣子。《書經.秦誓》:「惟截截善諞言, 俾君子易辭。」2.整齊的樣子。宋.王澮〈河之坊矣〉詩:「河之坊矣, 截截其平。」


Xem tất cả...