VN520


              

戚屬

Phiên âm : qī shǔ.

Hán Việt : thích chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 親串, .

Trái nghĩa : , .

親屬。《文選.陸機.歎逝賦》:「懿親戚屬, 亡多存寡。」《隋書.卷七九.外戚傳.獨孤羅傳》:「舅氏之尊, 戚屬斯重。」