VN520


              

戚然

Phiên âm : qī rán.

Hán Việt : thích nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂傷的樣子。《列子.說符》:「楊子戚然變容, 不言者移時, 不笑者竟日。」《後漢書.卷四一.鍾離意傳》:「比上天降旱, 密雲數會, 朕戚然慚懼, 思獲嘉應。」