Phiên âm : qī zú.
Hán Việt : thích tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親戚族人。《墨子.非儒下》:「喪, 父母三年, 妻、後子三年, 伯父叔父弟兄庶子其, 戚族入五月。」唐.劉禹錫〈馬嵬行〉:「軍家誅戚族, 天子捨妖姬。」