VN520


              

戚串

Phiên âm : qī chuàn.

Hán Việt : thích xuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姻親。如:「連結戚串」。清.王韜《淞濱瑣話.卷三.藥娘》:「思戚串中並無是人, 當必有異。」