Phiên âm : qī chuàn.
Hán Việt : thích xuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姻親。如:「連結戚串」。清.王韜《淞濱瑣話.卷三.藥娘》:「思戚串中並無是人, 當必有異。」