VN520


              

戚舊

Phiên âm : qī jiù.

Hán Việt : thích cựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親戚故舊。《魏書.卷二八.李栗傳》:「唯栗一介遠寄, 兼非戚舊, 當世榮之。」《紅樓夢》第八五回:「北靜王吩咐太監等讓在眾戚舊一處好生款待, 卻單留寶玉在這裡說話兒。」