VN520


              

戚誼

Phiên âm : qī yì.

Hán Việt : thích nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親戚關係。清.趙翼《甌北詩話.卷二.杜少陵詩》:「蓋二公少時, 本以文字及戚誼深相交契。武初鎮蜀, 杜來依之, 彼此以故人相接, 歡然無間。」