Phiên âm : jiè huì.
Hán Việt : giới hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
告誡教誨。《初刻拍案驚奇》卷一七:「既只是一個, 我戒誨他一番, 留他性命養你後半世也好。」