Phiên âm : jiè tì.
Hán Việt : giới dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戒慎警惕。如:「從那次事件之後, 小李已深自戒惕, 凡事不敢鹵莽。」