VN520


              

戒刀

Phiên âm : jiè dāo.

Hán Việt : giới đao .

Thuần Việt : giới đao .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giới đao (dao của thầy tu, theo giới luật thì chỉ dùng để cắt đồ vật chứ không được dùng để sát sinh). 舊時和尚所佩帶的刀, 按戒律只用來割衣物, 不許殺生.


Xem tất cả...