VN520


              

戒严

Phiên âm : jiè yán.

Hán Việt : giới nghiêm.

Thuần Việt : giới nghiêm; thiết quân luật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giới nghiêm; thiết quân luật
国家遇到战争或特殊情况时,在全国或某一地区内采取非常措施,如增设警戒组织搜查限制交通等


Xem tất cả...