Phiên âm : jiè yán.
Hán Việt : giới nghiêm.
Thuần Việt : giới nghiêm; thiết quân luật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới nghiêm; thiết quân luật国家遇到战争或特殊情况时,在全国或某一地区内采取非常措施,如增设警戒组织搜查限制交通等