Phiên âm : chéng gèr.
Hán Việt : thành cá nhân.
Thuần Việt : đã lớn; đã trưởng thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đã lớn; đã trưởng thành生物长到跟成熟时大小相近的程度nên hình; thành hình thù; ra hồn ra dáng比喻具备一定的形状