VN520


              

成敗在此一舉

Phiên âm : chéng bài zài cǐ yī jǔ.

Hán Việt : thành bại tại thử nhất cử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成功或失敗全看在這次行動, 指採取事關重大的行動。如:「這是決勝負的關鍵, 成敗在此一舉, 大家無不全力以赴。」《鏡花緣》第九六回:「前日文家哥哥說:『成敗在此一舉』;彼時所有各家眷屬, 都要帶在軍營, 惟恐事有不測。」


Xem tất cả...