VN520


              

成一家言

Phiên âm : chéng yī jiā yán.

Hán Việt : thành nhất gia ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

學術自成體系, 獨樹一派。《新唐書.卷一七六.韓愈傳》:「每言文章自漢司馬相如、太史公、劉向、揚雄後, 作者不世出, 故愈深探本元, 卓然樹立, 成一家言。」明.焦竑《玉堂叢語.卷四.忠節》:「高遜志, 元末僑寓嘉興, 好學問, 為文深純典雅, 成一家言。」


Xem tất cả...