Phiên âm : chéng bài dé shī.
Hán Việt : thành bại đắc thất.
Thuần Việt : thành bại được mất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành bại được mất成事与败事,获得与失去,形容权衡,考虑各种因素