VN520


              

成家立业

Phiên âm : chéng jiā lì yè.

Hán Việt : thành gia lập nghiệp.

Thuần Việt : thành gia lập nghiệp; cưới vợ xây dựng cơ nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành gia lập nghiệp; cưới vợ xây dựng cơ nghiệp
指成立家室与创建事业两件人生大事


Xem tất cả...