Phiên âm : chéng jiā lì yè.
Hán Việt : thành gia lập nghiệp.
Thuần Việt : thành gia lập nghiệp; cưới vợ xây dựng cơ nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành gia lập nghiệp; cưới vợ xây dựng cơ nghiệp指成立家室与创建事业两件人生大事