Phiên âm : chéng cái lín.
Hán Việt : thành tài lâm.
Thuần Việt : rừng trưởng thành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng trưởng thành (có thể lấy gỗ được)已经长成,能够供应木料的树林