VN520


              

成风

Phiên âm : chéng fēng.

Hán Việt : thành phong.

Thuần Việt : thành phong trào; xu hướng; trào lưu; xu thế; đặc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành phong trào; xu hướng; trào lưu; xu thế; đặc tính; nét đặc biệt
形成风气潮流
wèiránchéngfēng.
phát triển thành phong trào.


Xem tất cả...