Phiên âm : chéng fēng.
Hán Việt : thành phong.
Thuần Việt : thành phong trào; xu hướng; trào lưu; xu thế; đặc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành phong trào; xu hướng; trào lưu; xu thế; đặc tính; nét đặc biệt形成风气潮流wèiránchéngfēng.phát triển thành phong trào.