Phiên âm : chéng jī .
Hán Việt : thành tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thành quả, thành tựu. ◎Như: học nghiệp thành tích ưu dị 學業成績優異.