VN520


              

成對

Phiên âm : chéng duì.

Hán Việt : thành đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

配成佳偶。如:「成雙成對」。元.關漢卿《救風塵》第一折:「待嫁一個老實的, 又怕盡世兒難成對。」


Xem tất cả...