Phiên âm : chéng duì.
Hán Việt : thành đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
配成佳偶。如:「成雙成對」。元.關漢卿《救風塵》第一折:「待嫁一個老實的, 又怕盡世兒難成對。」