Phiên âm : lào lì.
Hán Việt : lão lệ.
Thuần Việt : tập tục cũ; nề nếp cũ; thói quen cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập tục cũ; nề nếp cũ; thói quen cũ旧规矩;旧习惯