Phiên âm : lǎngǔ tou.
Hán Việt : lãn cốt đầu.
Thuần Việt : đồ lười biếng; đồ nhớt thây; đồ thối thây; đồ đại .
đồ lười biếng; đồ nhớt thây; đồ thối thây; đồ đại lãn; lười ngay xương; làm biếng nhớt thây; đồ ăn không ngồi rồi; đồ vô công rỗi nghề (tiếng chửi)
懒惰的人(骂人的话)