Phiên âm : lǎn duò.
Hán Việt : lãn nọa.
Thuần Việt : lười biếng; lười nhác; làm biếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lười biếng; lười nhác; làm biếng不爱劳动和工作;不勤快zhè rén tài lǎnduòle, zài jiālǐ shénme shì dōu bù yuànyì gàn.anh ấy thật là lư