Phiên âm : lǎn hóu.
Hán Việt : lãn hầu.
Thuần Việt : con cù lần; con lười.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con cù lần; con lười猴的一种,比家猫略小,头圆,耳小,眼大而圆,四肢粗短,白天在树上睡觉,夜间活动